Có 1 kết quả:
次之 cì zhī ㄘˋ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) second (in a competition)
(2) occupying second place
(2) occupying second place
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0